Scholar Hub/Chủ đề/#sóng hài/
Sóng hài là một khái niệm trong lĩnh vực truyền thông và giải trí, đề cập đến một thể loại nghệ thuật kết hợp giữa âm nhạc và hài kịch trong một tiết mục biểu d...
Sóng hài là một khái niệm trong lĩnh vực truyền thông và giải trí, đề cập đến một thể loại nghệ thuật kết hợp giữa âm nhạc và hài kịch trong một tiết mục biểu diễn. Đặc điểm của sóng hài là sự kết hợp hài hước và ý nghĩa trong việc trình diễn các ca khúc, thông qua việc sử dụng lời bài hát và các trò đùa, câu chuyện gây cười. Sóng hài thường mang tính chất giải trí, tạo tiếng cười cho khán giả thông qua các tình huống dở khóc dở cười và lời thoại hài hước.
Sóng hài xuất hiện từ những năm 1920 tại Mỹ và sau đó lan rộng ra khắp thế giới. Sóng hài có thể được thể hiện qua các hình thức biểu diễn như vở kịch hài, sitcom truyền hình, phim hài, chương trình truyền hình thực tế và các tiết mục hài kịch trên sân khấu.
Sóng hài thường hướng tới việc gây cười và làm cho khán giả thư giãn. Nó có thể chế nhạo các vấn đề xã hội, hiện tượng văn hóa đang diễn ra hoặc những tình huống phổ biến trong đời thường. Sóng hài cũng có thể mang tính chất châm biếm và lời nói mỉa mai về một số thành kiến, phong cách sống hay những điều không được chấp nhận xã hội.
Nhiều ngôi sao hài nổi tiếng như Charlie Chaplin, Buster Keaton, Lucille Ball, Jerry Seinfeld và Rowan Atkinson đã trở nên nổi tiếng nhờ vào sự thành công của sóng hài. Ngoài việc mang lại tiếng cười, sóng hài cũng có thể đưa ra các thông điệp sâu sắc và khám phá những khía cạnh của cuộc sống.
Trong sóng hài, nghệ sĩ thường sử dụng nhiều phương pháp nhằm tạo ra tiếng cười từ khán giả. Một số phương pháp phổ biến bao gồm:
1. Trò đùa và lời nói hài hước: Sử dụng các câu chuyện, trò đùa, câu thoại hài hước để kích thích tiếng cười của khán giả.
2. Mím và biểu đạt hài hước: Sử dụng cử chỉ, diễn xuất và biểu đạt khuôn mặt để tạo ra những tình huống hài hước.
3. Sử dụng hài hước từ lời bài hát: Thể hiện các bài hát với lời ca thú vị, ngộ nghĩnh và hài hước.
4. Chế nhạo và châm biếm: Sóng hài có thể sử dụng châm biếm, chế nhạo để gọi tên và nhận ra các vấn đề, cá nhân hoặc hiện tượng đang diễn ra trong xã hội.
5. Tạo ra những tình huống bất ngờ và hài hước: Sử dụng các tình huống, sự cố và sự ngạc nhiên để gây cười và hài hước.
Sóng hài thường được sử dụng trong các chương trình truyền hình, chương trình biểu diễn trực tiếp và các vở kịch hài. Nó giúp mang lại niềm vui, tiếng cười cho khán giả và trở thành một phong cách nghệ thuật độc đáo và phổ biến trên toàn thế giới.
Trong sóng hài, mục tiêu chính là hài hước và giải trí, nhưng cũng có thể mang đến những thông điệp và ý nghĩa sâu sắc. Sóng hài thường tập trung vào việc phân tích và chế nhạo các khía cạnh vui nhộn, ngớ ngẩn và đôi khi là những khó khăn trong cuộc sống hàng ngày.
Sóng hài có thể được phân loại theo nhiều thể loại khác nhau như hài kịch truyền thống, hài hước đen, hài chính trị, hài hước gia đình và hài hước thực tế. Mỗi thể loại có sự đặc trưng riêng và hình thức biểu diễn khác nhau.
Sóng hài còn có thể đóng vai trò là một cách để những câu chuyện và ý tưởng trở nên dễ tiếp thu và gây ảnh hưởng tới khán giả. Bằng cách sử dụng hài hước, sóng hài có thể khám phá các vấn đề xã hội, văn hóa và cá nhân một cách thú vị và không đụng chạm đến ranh giới nhạy cảm.
Sóng hài cũng có thể là một công cụ quảng cáo hiệu quả, giúp quảng bá sản phẩm và tạo sự nhận biết thương hiệu thông qua việc kết hợp giữa hài hước và thông điệp quảng cáo.
Cuối cùng, sóng hài không chỉ là một hình thức giải trí, mà còn làm tăng sự gắn kết và tạo ra sự kết nối giữa nghệ sĩ và khán giả.
Rituximab cho bệnh viêm khớp dạng thấp không đáp ứng với liệu pháp kháng yếu tố hoại tử khối u: Kết quả của một thử nghiệm pha III, đa trung tâm, ngẫu nhiên, mù đôi, có kiểm soát giả dược đánh giá hiệu quả chính và an toàn ở tuần thứ hai mươi bốn Wiley - Tập 54 Số 9 - Trang 2793-2806 - 2006
Tóm tắtMục tiêuXác định hiệu quả và độ an toàn của việc điều trị bằng rituximab kết hợp với methotrexate (MTX) ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) hoạt động không đáp ứng đầy đủ với các liệu pháp kháng yếu tố hoại tử u (anti‐TNF) và khám phá dược động học cũng như dược lực học của rituximab ở đối tượng này.
Phương phápChúng tôi đã đánh giá hiệu quả và an toàn chính tại tuần thứ 24 ở những bệnh nhân tham gia vào thử nghiệm REFLEX (Randomized Evaluation of Long‐Term Efficacy of Rituximab in RA), một nghiên cứu pha III kéo dài 2 năm, đa trung tâm, ngẫu nhiên, mù đôi, có kiểm soát giả dược về liệu pháp rituximab. Những bệnh nhân có RA hoạt động và không đáp ứng đầy đủ với 1 hoặc nhiều liệu pháp anti‐TNF đã được ngẫu nhiên hóa để nhận rituximab dạng tiêm tĩnh mạch (1 liệu trình, gồm 2 lần truyền 1.000 mg) hoặc giả dược, cả hai đều có nền MTX. Điểm cuối chính của hiệu quả là đáp ứng theo tiêu chí cải thiện 20% của Hiệp hội Thấp khớp Hoa Kỳ (ACR20) ở tuần 24. Các điểm cuối phụ là đáp ứng theo tiêu chí cải thiện ACR50 và ACR70, Điểm Hoạt động Bệnh trên 28 khớp, và tiêu chí đáp ứng của Liên minh Châu Âu chống Thấp khớp (EULAR) ở tuần 24. Các điểm cuối bổ sung bao gồm điểm trên Bảng đánh giá chức năng cho bệnh mãn tính-mệt mỏi (FACIT-F), Chỉ số Khuyết tật của Bảng đánh giá sức khỏe (HAQ DI), và Bảng câu hỏi 36 mục tóm tắt (SF-36), cũng như điểm phóng xạ được sửa đổi bởi Genant ở tuần 24.
Kết quảBệnh nhân được chỉ định giả dược (n = 209) và rituximab (n = 311) đều có RA hoạt động lâu dài. Ở tuần 24, số lượng bệnh nhân được điều trị rituximab chứng minh đáp ứng ACR20 nhiều hơn đáng kể (P < 0.0001) so với giả dược (51% so với 18%), ACR50 (27% so với 5%), và ACR70 (12% so với 1%), cũng như đáp ứng EULAR từ trung bình đến tốt (65% so với 22%). Tất cả các thông số đáp ứng ACR đều được cải thiện đáng kể ở bệnh nhân điều trị bằng rituximab, những người cũng có sự cải thiện đáng kể về mặt lâm sàng về mệt mỏi, khuyết tật và chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe (biểu thị qua các điểm FACIT‐F, HAQ DI, và SF‐36, tương ứng) và cho thấy xu hướng giảm tiến triển ở các điểm cuối phóng xạ. Rituximab làm cạn kiệt tế bào B CD20+ ngoại vi, nhưng mức độ globulin miễn dịch trung bình (IgG, IgM và IgA) vẫn nằm trong khoảng bình thường. Hầu hết các tác dụng phụ xảy ra với truyền rituximab đầu tiên và ở mức độ nhẹ đến trung bình. Tỷ lệ nhiễm trùng nghiêm trọng là 5,2 trên 100 năm bệnh nhân trong nhóm rituximab và 3,7 trên 100 năm bệnh nhân trong nhóm giả dược.
Kết luậnỞ tuần 24, một liệu trình đơn lẻ rituximab kết hợp với liệu pháp MTX đồng thời đã mang lại những cải thiện đáng kể và có ý nghĩa lâm sàng trong hoạt động bệnh ở các bệnh nhân có RA hoạt động lâu dài mà không đáp ứng đầy đủ với 1 hoặc nhiều liệu pháp anti‐TNF.
#Rituximab #viêm khớp dạng thấp #kháng yếu tố hoại tử khối u #dược động học #dược lực học #effectiveness #safety #đa trung tâm #ngẫu nhiên #mù đôi #giả dược #ACR20 #ACR50 #ACR70 #EULAR #FACIT-F #HAQ DI #SF-36 #sự cải thiện #chất lượng cuộc sống.
Nghiên cứu Ngẫu nhiên Giai đoạn III về Gemcitabine-Cisplatin So với Etoposide-Cisplatin trong điều trị Ung thư Phổi Không phải Tế bào Nhỏ Giai đoạn Tiến triển cục bộ hoặc Di căn American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 17 Số 1 - Trang 12-12 - 1999
MỤC ĐÍCH: Chúng tôi đã tiến hành một thử nghiệm ngẫu nhiên để so sánh gemcitabine-cisplatin với etoposide-cisplatin trong điều trị bệnh nhân ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) giai đoạn tiến triển. Mục tiêu chính của sự so sánh là tỉ lệ đáp ứng. BỆNH NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP: Tổng cộng có 135 bệnh nhân chưa từng nhận hóa trị với NSCLC giai đoạn tiến triển được phân ngẫu nhiên để nhận hoặc gemcitabine 1.250 mg/m2 qua đường tĩnh mạch (IV) vào các ngày 1 và 8 hoặc etoposide 100 mg/m2 IV từ ngày 1 đến 3 cùng với cisplatin 100 mg/m2 IV ngày 1. Cả hai phương pháp điều trị đều được thực hiện theo chu kỳ 21 ngày. Một trăm ba mươi ba bệnh nhân đã được bao gồm trong phân tích dự định điều trị (intent-to-treat analysis) để đánh giá đáp ứng. KẾT QUẢ: Tỉ lệ đáp ứng (đã được xác nhận từ bên ngoài) của bệnh nhân nhận gemcitabine-cisplatin ưu việt hơn so với bệnh nhân nhận etoposide-cisplatin (40,6% chống 21,9%; P = .02). Tỉ lệ đáp ứng cao cấp này liên quan đến việc trì hoãn đáng kể trong thời gian tiến triển bệnh (6,9 tháng so với 4,3 tháng; P = .01) mà không làm suy giảm chất lượng cuộc sống (QOL). Không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về thời gian sống sót giữa hai nhóm (8,7 tháng đối với gemcitabine-cisplatin so với 7,2 tháng đối với etoposide-cisplatin; P = .18). Hồ sơ độc tính tổng thể cho cả hai tổ hợp thuốc là tương tự. Buồn nôn và nôn mửa được báo cáo thường xuyên hơn ở nhóm gemcitabine hơn là ở nhóm etoposide. Tuy nhiên, sự khác biệt không có ý nghĩa đáng kể. Gemcitabine-cisplatin gây ra ít rụng tóc cấp độ 3 (13% so với 51%) và ít giảm bạch cầu trung tính cấp độ 4 (28% so với 56%) hơn nhưng nhiều giảm tiểu cầu cấp độ 3 và 4 (56% so với 13%) hơn so với etoposide-cisplatin. Tuy nhiên, không có biến chứng liên quan đến giảm tiểu cầu ở nhóm gemcitabine. KẾT LUẬN: So với etoposide-cisplatin, gemcitabine-cisplatin cung cấp tỉ lệ đáp ứng cao hơn đáng kể và trì hoãn tiến triển của bệnh mà không làm suy giảm chất lượng cuộc sống ở bệnh nhân NSCLC giai đoạn tiến triển.
#ung thư phổi không phải tế bào nhỏ #NSCLC #gemcitabine-cisplatin #etoposide-cisplatin #thử nghiệm ngẫu nhiên #hóa trị #tỉ lệ đáp ứng #chất lượng cuộc sống #độc tính
Sử dụng mô hình thay đổi dư thừa so với số điểm khác biệt cho nghiên cứu dọc Journal of Social and Personal Relationships - Tập 35 Số 1 - Trang 32-58 - 2018
Các nhà nghiên cứu quan tâm đến việc nghiên cứu sự thay đổi theo thời gian thường đối mặt với một nghịch lý phân tích: liệu một mô hình thay đổi dư thừa so với một mô hình điểm khác biệt nên được sử dụng để đánh giá tác động của một dự đoán quan trọng đối với sự thay đổi diễn ra giữa hai thời điểm. Trong bài viết này, các tác giả nêu ra một ví dụ thúc đẩy trong đó một nhà nghiên cứu muốn điều tra ảnh hưởng của sống thử đến sự thay đổi về sự hài lòng trong mối quan hệ từ trước đến sau hôn nhân. Các đặc điểm chính của ví dụ này bao gồm khả năng tự chọn của các cặp đôi có mức hài lòng trong mối quan hệ thấp hơn để sống thử và sự không thể sử dụng các thủ tục thí nghiệm để đạt được các nhóm tương đương (tức là, những người sống thử so với không sống thử). Các tác giả sử dụng ví dụ về một nghiên cứu không ngẫu nhiên để so sánh các mô hình thay đổi dư thừa và điểm khác biệt một cách phân tích và thực nghiệm. Các tác giả mô tả các giả định của các mô hình để giải thích nghịch lý Lord; đó là thực tế rằng các mô hình này có thể dẫn đến các suy luận khác nhau về tác động đang được điều tra. Họ cũng cung cấp các khuyến nghị cho việc mô hình hóa dữ liệu từ các nghiên cứu không ngẫu nhiên bằng cách sử dụng khung điểm thay đổi tiềm ẩn.
#nghiên cứu dọc #thay đổi dư thừa #điểm khác biệt #nghịch lý Lord #mối quan hệ #sống thử #sự hài lòng trong mối quan hệ #nghiên cứu không ngẫu nhiên #mô hình hóa dữ liệu #khung điểm thay đổi tiềm ẩn
The sedimentary and tectonic evolution of the Yinggehai–Song Hong basin and the southern Hainan margin, South China Sea: Implications for Tibetan uplift and monsoon intensification American Geophysical Union (AGU) - Tập 111 Số B6 - 2006
The Yinggehai–Song Hong basin is one of the world's largest pull‐apart basins, lying along the trace of the Red River fault zone in the South China Sea. South of Hainan Island this basin crosscuts the rifted margin of the northern South China Sea. In this paper we present for the first time a regional compilation of multichannel seismic reflection data from both the strike slip and rifted margins. The basins started to open after ∼45 Ma, especially after ∼34 Ma. The Yinggehai basin was folded and inverted in the middle Miocene, after 21 Ma in the north and 14 Ma in the south, before rapidly subsiding again after ∼5 Ma because of continued tectonism. This subsidence has caused shale diapirism, especially driven by associated sedimentation in the late Pliocene (2.6–2.0 Ma). Extension along the adjacent south Hainan margin shows preferential lower crustal extension, suggestive of lower crustal flow increasing toward the continent‐ocean transition during breakup. Sediment supply is reconstructed to peak in the middle Miocene, then falls between 14 and 10.3 Ma to reach a low in the late Miocene. However, rates rose again in the Pliocene‐Pleistocene. The Red River sediment budget is incompatible with climate models that propose stronger monsoon rains starting at 8 Ma or with large‐scale river capture away from the Red River after ∼10 Ma. Both lines of evidence point to major uplift in the Red River drainage being middle Miocene or older. The recent, preindustrial Red River carried much more sediment than the average Pleistocene accumulation rate, indicating modest sediment buffering onshore, at least in recent geologic time.
Cắt bỏ thần kinh C-2 trong phẫu thuật dung cụ hóa nối tầng đốt sống cổ-đầu trong người cao tuổi: sự hài lòng của bệnh nhân và kết quả phẫu thuật Journal of Neurosurgery: Spine - Tập 15 Số 1 - Trang 3-8 - 2011
Mục tiêu
Kỹ thuật ban đầu về ổn định atlantoaxial bằng các đinh vít vào khối bên C-1 và pars C-2 bao gồm cả cắt bỏ thần kinh C-2 để cung cấp đủ tầm nhìn và cầm máu trong quá trình đặt vít, đảm bảo cắt mài và nối khớp, ngăn ngừa đau dây thần kinh C-2 sau phẫu thuật. Tuy nhiên, việc thực hiện cắt bỏ thần kinh C-2 trong quy trình này vẫn còn gây tranh cãi, có thể do thiếu các nghiên cứu cụ thể xem xét nó có ảnh hưởng đến kết quả của bệnh nhân hay không. Mục tiêu của tác giả là đánh giá tác động phẫu thuật và lâm sàng của cắt bỏ thần kinh C-2 thường xuyên cùng với nối tầng đốt sống cổ-đầu bằng dụng cụ trong chuỗi liên tiếp các bệnh nhân cao tuổi với bất ổn cổ C1-C2.
Phương pháp
44 bệnh nhân liên tiếp (tuổi trung bình 71 năm) đã thực hiện nối tầng C1-C2 bằng dụng cụ, bao gồm việc đặt vít khối bên C-1. Cắt bỏ thần kinh C-2 hai bên được thực hiện. Đánh giá lâm sàng tiêu chuẩn được thực hiện trước và sau phẫu thuật. Cảm giác tê hoặc khó chịu trong phạm vi phân phối C-2 được ghi lại khi tái khám. Tình trạng liền xương được đánh giá bằng cách sử dụng thang điểm liền xương Lenke.
Kết quả
Trong tất cả 44 bệnh nhân, mức mất máu trung bình là 200 ml (khoảng từ 100-350 ml) và thời gian phẫu thuật trung bình là 129 phút (khoảng từ 87-240 phút). Không có biến chứng nào xảy ra trong phẫu thuật, và không có bệnh nhân nào báo cáo khởi phát mới hoặc nặng thêm cơn đau thần kinh C-2 sau phẫu thuật. Kết quả đối với 30 bệnh nhân đã có thời gian theo dõi tối thiểu là 13 tháng (khoảng từ 13–72 tháng) đã được đánh giá. Sau trung bình 36 tháng theo dõi, giá trị Nurick và thang điểm đánh giá đau đã giảm từ 3.7 xuống 1.0 (p < 0.001) và từ 9.4 xuống 0.6 (p < 0.001) tương ứng. Điểm chỉ số khuyết tật cổ sau phẫu thuật trung bình là 7.3%. Tỷ lệ liền xương là 97% và tỷ lệ hài lòng của bệnh nhân là 93%. Tất cả 24 bệnh nhân có đau thần kinh chẩm trước phẫu thuật báo cáo đã giảm đau. Mười bảy bệnh nhân chỉ nhận thấy tê trong phạm vi C-2 trong quá trình kiểm tra tại phòng khám, và 2 bệnh nhân báo cáo tê C-2 nhưng không ảnh hưởng đến chức năng hàng ngày của họ.
Kết luận
Trong chuỗi đoạn nối tầng C1–2 bằng dụng cụ trong những bệnh nhân cao tuổi này, đã đạt được tỷ lệ liền xương xuất sắc và sự hài lòng của bệnh nhân không bị ảnh hưởng xấu bởi việc cắt bỏ thần kinh C-2. Theo kinh nghiệm của tác giả, việc cắt bỏ thần kinh C-2 cải thiện khả năng phô bày phẫu thuật của khớp C1–2, do đó hỗ trợ việc cầm máu, đặt dụng cụ và cắt mài không gian khớp để nối xương. Đáng chú ý, với việc cắt bỏ thần kinh C-2 trong loạt bệnh nhân hiện tại, không có trường hợp nào bị khởi phát sau phẫu thuật thần kinh C-2, trái ngược với số lượng báo cáo ngày càng tăng trong tài liệu cho thấy đau thần kinh C-2 khởi phát mới mà không có cắt bỏ thần kinh C-2. Ngược lại, 80% bệnh nhân trong chuỗi bệnh nhân hiện tại có đau thần kinh chẩm tiền phẫu và trong tất cả những bệnh nhân này, đau thần kinh này đã được giảm bớt sau phẫu thuật dụng cụ nối tầng C1–2 với cắt bỏ thần kinh C-2.
#C1–2 instability; atlantoaxial stabilization; C-2 neurectomy; fusion rate; patient satisfaction; elderly; surgical outcome; postoperative neuralgia.
Các yếu tố ảnh hưởng đến việc chấp nhận hệ thống canh tác tổng hợp lúa cá của nông dân ở đồng bằng sông Cửu Long, Việt Nam Reviews in Aquaculture - Tập 4 Số 3 - Trang 178-190 - 2012
Tóm tắtNghiên cứu này điều tra các yếu tố quyết định việc áp dụng hệ thống canh tác lúa cá cải tiến tại đồng bằng sông Cửu Long để hỗ trợ cho việc xây dựng chính sách, quy hoạch sử dụng đất nông nghiệp và mở rộng mô hình lúa cá tích hợp. Gần đây, các hệ thống này được coi như là sự thích ứng với biến đổi khí hậu trong khi các hệ thống lúa cá truyền thống thường bị bỏ bê. Năm 2006, chúng tôi tiến hành khảo sát trên 94 hộ nông dân, hoặc trồng lúa độc canh hoặc có hệ thống lúa cá cải tiến. Chúng tôi đã phân tích dữ liệu bằng hồi quy logistic nhị phân và mô phỏng việc chấp nhận thông qua logic mờ. Thu nhập bình quân đầu người và trên mỗi hecta của các hộ gia đình áp dụng hệ thống lúa cá hầu như gấp đôi, trong khi qui mô trang trại lớn hơn 1,3 lần so với các trang trại độc canh lúa. Các hộ gia đình có diện tích canh tác lớn hơn, tức là có các thửa ruộng và ao tưới tiêu gần kề, tiếp cận tốt hơn với vốn tài chính và có kiến thức sâu hơn về nuôi trồng và tích hợp lúa và cá, có khả năng cao hơn trong việc áp dụng hệ thống lúa cá. Các động lực và yếu tố đã được xác định trước đó đối với việc áp dụng, chẳng hạn như bối cảnh nông sinh thái thích hợp và trình độ giáo dục và đào tạo của nông dân đã được xác nhận. Việc khuyến khích hệ thống lúa cá đòi hỏi các phương pháp khuyến nông và nghiên cứu có sự tham gia của các bên liên quan để phát triển các chiến lược nông nghiệp bền vững như quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), trong đó nông dân, người hướng dẫn và các nhà nghiên cứu tối ưu hóa các công nghệ trong những bối cảnh liên tục thay đổi.
#hệ thống canh tác tổng hợp lúa cá #đồng bằng sông Cửu Long #biến đổi khí hậu #quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) #quy hoạch sử dụng đất nông nghiệp #hệ thống lúa cá cải tiến
Migrant workers’ occupation and healthcare-seeking preferences for TB-suspicious symptoms and other health problems: a survey among immigrant workers in Songkhla province, southern Thailand BMC International Health and Human Rights - - 2012
Abstract
Background
Much of the unskilled and semi-skilled workforce in Thailand comprises migrant workers from neighbouring countries. While, in principle, healthcare facilities in the host country are open to those migrants registered with the Ministry of Labour, their actual healthcare-seeking preferences and practices, as well as those of unregistered migrants, are not well documented. This study aimed to describe the patterns of healthcare-seeking behaviours of immigrant workers in Thailand, emphasizing healthcare practices for TB-suspicious symptoms, and to identify the role of occupation and other factors influencing these behaviours.
Methods
A survey was conducted among 614 immigrant factory workers (FW), rubber tappers (RT) and construction workers (CW), in which information was sought on socio-demography, history of illness and related healthcare-seeking behaviour. Mixed effects logistic regression modeling was employed in data analysis.
Results
Among all three occupations, self-medication was the most common way of dealing with illnesses, including the development of TB-suspicious symptoms, for which inappropriate drugs were used. Only for GI symptoms and obstetric problems did migrant workers commonly seek healthcare at modern healthcare facilities. For GI illness, FW preferred to attend the in-factory clinic and RT a private facility over government facilities owing to the quicker service and greater convenience. For RT, who were generally wealthier, the higher cost of private treatment was not a deterrent. CW preferentially chose a government healthcare facility for their GI problems. For obstetric problems, including delivery, government facilities were utilized by RT and CW, but most FW returned to their home country. After adjusting for confounding, having legal status in the country was associated with overall greater use of government facilities and being female and being married with use of both types of modern healthcare facility. One-year estimated period prevalence of TB-suspicious symptoms was around 6% among FW but around 27% and 30% in RT and CW respectively. However, CW were the least likely to visit a modern healthcare facility for these symptoms.
Conclusions
Self medication is the predominant mode of healthcare seeking among these migrant workers. When accessing a modern healthcare facility the choice is influenced by occupation and its attendant lifestyle and socioeconomic conditions. Utilization of modern facilities could be improved by reducing the current barriers by more complete registration coverage and better provision of healthcare information, in which local vendors of the same ethnicity could play a useful role. Active surveillance for TB among migrant workers, especially CW, may lead to better TB control.